Thủ tục lắp mạng FPT đơn giản, nhanh chóng nhất

Thủ tục lắp mạng FPT đơn giản, nhanh chóng nhất

Thủ tục lắp mạng FPT đơn giản, nhanh chóng nhất

FPT Telecom là một trong những nhà mạng viễn thông lớn nhất hiện nay. Theo nghiên cứu trên thị trường hiện nay, FPT chiếm 30% thị phần các nhà mạng trên toàn quốc. Tuy nhiên, nhiều khách hàng chưa nắm rõ thủ tục lắp đặt mạng FPT nhanh chóng và đơn giản nhất, thường xuyên bị động khi được hướng dẫn các gói cước dịch vụ và lắp đặt của FPT. 

Thegioigoicuoc.com hướng dẫn khách hàng các bước lắp đặt mạng FPT nhanh chóng và đơn giản nhất hiện nay với THỦ TỤC NHANH GỌN, HỢP ĐỒNG RÕ RÀNG, HẬU MÃI TUYỆT VỜI.  

Mọi thông tin cần tư vấn chi tiết, Quý khách vui lòng để lại thông tin tại Website hoặc trực tiếp liên hệ tới internet.thegioigoicuoc.com của chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ kịp thời.

1. Thủ tục lắp mạng FPT bao gồm những gì?

So với các nhà mạng khác, thủ tục lắp mạng FPT yêu cầu nhiều giấy tờ và thủ tục phức tạp hơn. Tuy nhiên, khách hàng rất hài lòng bởi gói cước mà FPT cung cấp cùng dịch vụ hậu mãi tuyệt vời. Theo bảng khảo sát khách hàng năm 2020 của FPT, có tới 90% khách hàng sẵn sàng cung cấp thông tin cho nhà mạng FPT để tiến hành thủ tục lắp mạng FPT.

Đối với mỗi đối tượng khách hàng mà FPT có những yêu cầu về thủ tục khác nhau. FPT phân loại khách hàng thành 3 đối tượng dịch vụ khác nhau.

1.1. Khách hàng cá nhân

Nếu bạn là khách hàng cá nhân, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau:

  • Chứng minh thư hoặc thẻ căn cước đứng tên bạn (bản sao);
  • Bản sao sổ hộ khẩu hoặc giấy tờ điện nước chính chủ, sổ tạm trú đối với khách thuê nhà;
  • Phí đăng ký dịch vụ hòa mạng FPT tương ứng. 

Trong trường hợp khách hàng thiếu một trong những giấy tờ trên sẽ phải cọc cho nhà mạng FPT một khoản tương ứng. Khoản phí này sẽ được hoàn lại khi cung cấp đầy đủ thông tin hòa mạng FPT.

1.2. Khách hàng doanh nghiệp

Nếu bạn là khách hàng doanh nghiệp, bạn cần chuẩn bị các loại giấy tờ sau để triển khai hòa mạng FPT:

  • Bản sao hoặc chụp hình giấy phép kinh doanh của doanh nghiệp;
  • Hợp đồng thuê văn phòng tại địa chỉ của doanh nghiệp hoặc giấy tờ sở hữu;
  • Dấu mộc doanh nghiệp đóng trên hợp đồng hòa mạng FPT;
  • Chữ ký của người đại diện trên giấy phép kinh doanh của doanh nghiệp;
  • Mã số thuế và thông tin nhận hóa đơn VAT;
  • Khoản chi phí thanh toán gói cước hòa mạng FPT

1.3. Khách hàng nước ngoài

Nếu bạn là khách hàng cá nhân hoặc doanh nghiệp nước ngoài, bạn cần chuẩn bị:

  • Bản sao Passport của khách hàng nước  ngoài
  • Khoản phí đặt cọc tương ứng với dịch vụ sử dụng cho khách hàng cá nhân: 330.000 VNĐ, khách hàng doanh nghiệp: 1.000.000 VNĐ. Khoản phí này sẽ được hoàn trả khi hợp đồng kết thúc được thực hiện đầy đủ.

Hiện nay, để giảm thiểu các giấy tờ thủ tục, khách hàng có thể đăng ký lắp mạng theo hình thức trả trước để giản lược các thủ tục đăng ký. Cách thức này không áp dụng với khách hàng nước ngoài.

2. Chi phí dịch vụ lắp mạng FPT có đắt không?

FPT Telecom là một trong những nhà mạng tung ra nhiều chương trình ưu đãi nhất dành cho khách hàng. Đơn vị cung cấp nhiều gói cước đa dạng và phù hợp với nhu cầu của từng khách hàng. Bạn có thể lựa chọn gói cước phù hợp với nhu cầu của mình để tránh lãng phí ngân sách. Để biết được gói cước nào phù hợp với mình, hãy trao đổi về thông tin của bạn với Bộ phận chăm sóc khách hàng của chúng tôi, chuyên viên sẽ tư vấn cho bạn gói cước đáp ứng được nhu cầu của bạn mà không bị lãng phí.

3. Thời gian lắp mạng FPT

Sau khi tiến hành ký kết hợp đồng và đặt cọc hoàn tất. Trong vòng 48 giờ kể từ khi phát sinh hợp đồng, chuyên viên kỹ thuật sẽ liên hệ để lắp mạng FPT cho khách hàng. Trong trường hợp khách hàng không thể sắp xếp được công việc, chúng tôi sẽ chủ động linh động thời gian phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

4. Các gói ưu đã khi lắp mới mạng FPT

FPT Telecom cung cấp rất nhiều gói cước đa dạng cho từng đối tượng khách hàng. Dưới đây là một số gói mạng Internet FPT mà bạn có thể tham khảo. Lưu ý, mức giá trên là mức giá niêm yết trên toàn quốc, bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nắm rõ mức chi phí và ưu đãi cho từng gói cước mà bạn đang cân nhắc

4.1. Gói mạng Internet FPT dành cho cá nhân và hộ gia đình

Gói mạng Cước phí  Tốc độ
Gói mạng Internet FPT Super 30 200.000 VNĐ/tháng 30 Mbps
Gói mạng Internet FPT Super 80 215.000 VNĐ/tháng 80 Mbps
Gói mạng Internet FPT Super 100 245.000 VNĐ/tháng 100 Mbps
Gói mạng Internet FPT Super 150 320.000 VNĐ/tháng 150 Mbps

4.2. Gói mạng Internet FPT kết hợp truyền hình

Gói mạng Cước phí  Tốc độ
Gói mạng Internet FPT Combo Super 30 240.000 VNĐ/tháng 30 Mbps 

180 kênh Truyền hình

Gói mạng Internet FPT Combo Super 80 250.000 VNĐ/tháng 80 Mbps

180 kênh Truyền hình

Gói mạng Internet FPT Combo Super 100 295.000 VNĐ/tháng 100 Mbps

180 kênh Truyền hình

Gói mạng Internet FPT Combo Super 150 360.000 VNĐ/tháng 150 Mbps

180 kênh Truyền hình

4.3. Gói mạng Internet FPT dành cho doanh nghiệp

Gói mạng Cước phí  Tốc độ
Gói mạng Internet FPT Super 200 490.000 VNĐ/tháng 200 Mbps 
Gói mạng Internet FPT Super 250 545.000 VNĐ/tháng 250 Mbps
Gói mạng Internet FPT Super 400 1.410.000 VNĐ/tháng 400 Mbps
Gói mạng Internet FPT Super 500 8.125.000 VNĐ/tháng 500 Mbps

5. Lời kết

Để tìm hiểu thủ tục lắp mạng FPT và sử dụng mạng I một cách nhanh chóng và đơn giản nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tới internet.thegioigoicuoc.com hoặc để lại thông tin trên trang Web của chúng tôi, chúng tôi sẽ liên hệ và tư vấn cho Quý khách trong thời gian sớm.

 

 

Bài viết liên quan đến: “Thủ tục lắp mạng FPT đơn giản, nhanh chóng nhất”

Thủ tục đăng ký mạng FPT Lắp mạng Viettel
Thủ tục đăng ký internet VNPT Lắp mạng FPT
Lắp đặt FPT Thủ tục lắp wifi
Hướng dẫn lắp mạng FPT Lắp đặt mạng FPT
  • dịch vụ lắp mạng fpt
  • thời gian lắp đặt mạng fpt
  • mắc mạng fpt

    Đăng ký lắp đặt Internet FPT